Có 10 kết quả:
模 mù • 眓 mù • 瞙 mù • 霧 mù • 𥊦 mù • 𩂟 mù • 𩇅 mù • 𩹮 mù • 𪾤 mù • 𫡪 mù
Từ điển Trần Văn Kiệm
mù u (cây giống cây hoa mai)
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 6
Từ điển Viện Hán Nôm
mù mắt, đui mù
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
mù mắt, đui mù
Tự hình 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Hồ Lê
sương mù, mây mù, mù mịt
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)