Có 2 kết quả:

椚 mùn𡍜 mùn

1/2

mùn [mun, muồng]

U+691A, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mùn cưa

Tự hình 1

Dị thể 1

mùn

U+2135C, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mùn vẩn, mùn rác