Có 5 kết quả:
幪 mùng • 曚 mùng • 𦆟 mùng • 𧅭 mùng • 𬟃 mùng
Từ điển Viện Hán Nôm
mùng màn, mùng mền
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 39
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mùng một
Tự hình 1
Chữ gần giống 41
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mùng màn, mùng mền
Chữ gần giống 39
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mùng tơi, dọc mùng
Bình luận 0