Có 5 kết quả:

幪 mùng曚 mùng𦆟 mùng𧅭 mùng𬟃 mùng

1/5

mùng [màn, móng]

U+5E6A, tổng 16 nét, bộ cân 巾 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

mùng [mông, mồng]

U+66DA, tổng 17 nét, bộ nhật 日 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

mùng

U+2619F, tổng 19 nét, bộ mịch 糸 (+13 nét)
phồn thể

mùng [muống, móng]

U+2716D, tổng 22 nét, bộ thảo 艸 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mùng tơi, dọc mùng

mùng

U+2C7C3, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mùng tơi, dọc mùng