Có 4 kết quả:

務 múa𢱓 múa𦨂 múa𪮍 múa

1/4

múa [mùa, vụ]

U+52D9, tổng 10 nét, bộ lực 力 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

múa may

Tự hình 4

Dị thể 5

múa [, rưới, rẩy, tưới]

U+22C53, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

múa may

Chữ gần giống 2

múa

U+26A02, tổng 23 nét, bộ mộc 木 (+19 nét), suyễn 舛 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

múa hát

múa []

U+2AB8D, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

múa may