1/4
múa [mùa, vụ]
U+52D9, tổng 10 nét, bộ lực 力 (+8 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 5
Không hiện chữ?
múa [mó, rưới, rẩy, tưới]
U+22C53, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)phồn thể
Chữ gần giống 2
múa
U+26A02, tổng 23 nét, bộ mộc 木 (+19 nét), suyễn 舛 (+17 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
múa [mó]
U+2AB8D, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm