Có 7 kết quả:

笀 măng𣒣 măng𥭎 măng𥭶 măng𦀴 măng𩷶 măng𬕼 măng

1/7

măng

U+7B00, tổng 9 nét, bộ trúc 竹 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

măng tre, mãng trúc, măng non

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

măng

U+234A3, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

măng tre

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

măng

U+25B4E, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

măng tre, mãng trúc, măng non

Bình luận 0

măng

U+25B76, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

măng tre, mãng trúc, măng non

Bình luận 0

măng [mạng]

U+26034, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cây măng cụt

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

măng

U+29DF6, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá nhòng măng

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

măng

U+2C57C, tổng 20 nét, bộ trúc 竹 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

măng tre, mãng trúc, măng non

Bình luận 0