Có 7 kết quả:
笀 măng • 𣒣 măng • 𥭎 măng • 𥭶 măng • 𦀴 măng • 𩷶 măng • 𬕼 măng
Từ điển Viện Hán Nôm
măng tre, mãng trúc, măng non
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
măng tre, mãng trúc, măng non
Từ điển Viện Hán Nôm
măng tre, mãng trúc, măng non
Từ điển Hồ Lê
cây măng cụt
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
cá nhòng măng
Tự hình 1
Dị thể 1