Có 3 kết quả:

美 mĩ鎂 mĩ镁 mĩ

1/3

[mẻ, mỉ]

U+7F8E, tổng 9 nét, bộ dương 羊 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hoa mĩ, tuyệt mĩ; mĩ mãn

Tự hình 5

Dị thể 6

U+9382, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

U+9541, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3