Có 2 kết quả:

帽 mũ𢃱 mũ

1/2

[mão, mạo]

U+5E3D, tổng 12 nét, bộ cân 巾 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đội mũ

Tự hình 2

Dị thể 4

U+220F1, tổng 12 nét, bộ cân 巾 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo mũ nghênh ngang