Có 5 kết quả:

㙁 mũi鋂 mũi鎇 mũi𪖫 mũi𪖬 mũi

1/5

mũi [muối]

U+3641, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mũi Cà mau, mũi Né

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

mũi [mói]

U+92C2, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mũi nhọn, mũi dao, mũi mác

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

mũi [mi]

U+9387, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mũi nhọn, mũi dao, mũi mác

Tự hình 2

Dị thể 1

mũi

U+2A5AB, tổng 21 nét, bộ tỵ 鼻 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái mũi

Tự hình 1

Dị thể 1

mũi

U+2A5AC, tổng 21 nét, bộ tỵ 鼻 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái mũi

Tự hình 1

Dị thể 1