Có 1 kết quả:

𠶣 mơi

1/1

mơi [mai, môi, mồi]

U+20DA3, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mơi mơi

Chữ gần giống 1