Có 3 kết quả:

牟 mưu謀 mưu谋 mưu

1/3

mưu [mào, màu, mâu, mầu]

U+725F, tổng 6 nét, bộ ngưu 牛 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưu thủ bạo lợi (tìm lợi)

Tự hình 3

Dị thể 5

mưu

U+8B00, tổng 16 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mưu trí, mưu tài, mưu sát

Tự hình 4

Dị thể 7

mưu

U+8C0B, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưu trí, mưu tài, mưu sát

Tự hình 2

Dị thể 6