Có 3 kết quả:

茫 mương邙 mương𤃞 mương

1/3

mương

U+832B, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con mương

Tự hình 2

Dị thể 3

mương [mang]

U+9099, tổng 5 nét, bộ ấp 邑 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mương rãnh

Tự hình 2

mương

U+240DE, tổng 19 nét, bộ thuỷ 水 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mương nước

Chữ gần giống 1