Có 4 kết quả:

柉 mướp𤝑 mướp𦲾 mướp𬎣 mướp

1/4

mướp [múp, mấp, phím]

U+67C9, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mướp đắng, trái mướp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

mướp

U+24751, tổng 7 nét, bộ khuyển 犬 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mèo mướp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

mướp

U+26CBE, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mướp đắng, trái mướp

Chữ gần giống 1

mướp

U+2C3A3, tổng 9 nét, bộ qua 瓜 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mướp đắng, trái mướp