Có 4 kết quả:

迈 mười邁 mười𨑮 mười𨒒 mười

1/4

mười [mại]

U+8FC8, tổng 6 nét, bộ sước 辵 (+3 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mười hai, mười bạ..

Tự hình 2

Dị thể 3

mười [mại, mời]

U+9081, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mười hai, mười bạ..

Tự hình 4

Dị thể 2

mười [mươi]

U+2846E, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

số mười

mười [mươi]

U+28492, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

số mười