Có 6 kết quả:

忙 mường恾 mường芒 mường𠴏 mường𡙧 mường𤞽 mường

1/6

mường [mang, màng]

U+5FD9, tổng 6 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mường tượng

Tự hình 2

Dị thể 3

mường [mang, màng]

U+607E, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mường tượng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

mường [man, mang, màng, mưng, vong]

U+8292, tổng 6 nét, bộ thảo 艸 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mường tượng

Tự hình 3

Dị thể 6

mường [màng]

U+20D0F, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mường tượng

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

mường

U+21667, tổng 12 nét, bộ đại 大 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dân tộc Mường

mường [mang]

U+247BD, tổng 9 nét, bộ khuyển 犬 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mường tượng

Chữ gần giống 1