Có 4 kết quả:
庙 mưỡu • 廟 mưỡu • 𫗻 mưỡu • 𬳙 mưỡu
Từ điển Trần Văn Kiệm
mưỡu (cái miếu)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
mưỡu (cái miếu)
Tự hình 6
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bắt mưỡu
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0