Có 4 kết quả:

庙 mưỡu廟 mưỡu𫗻 mưỡu𬳙 mưỡu

1/4

mưỡu [miếu, miễu]

U+5E99, tổng 8 nét, bộ nghiễm 广 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưỡu (cái miếu)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

mưỡu [miếu, miễu, méo]

U+5EDF, tổng 15 nét, bộ nghiễm 广 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

mưỡu (cái miếu)

Tự hình 6

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

mưỡu

U+2B5FB, tổng 24 nét, bộ thủ 首 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bắt mưỡu

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

mưỡu

U+2CCD9, tổng 17 nét, bộ thủ 首 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bắt mưỡu

Dị thể 1

Bình luận 0