Có 3 kết quả:

摱 mượn𠼦 mượn𢳁 mượn

1/3

mượn [mần]

U+6471, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vay mượn, mượn tiền

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

mượn [mướn, mặn]

U+20F26, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vay mượn, mượn tiền

Tự hình 1

mượn

U+22CC1, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển phổ thông

vay mượn