1/3
mượt [mạt, mất, mặt, mết, mệt]
U+672B, tổng 5 nét, bộ mộc 木 (+1 nét)phồn & giản thể, chỉ sự
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 1
Không hiện chữ?
mượt [mát, mướt, mạt]
U+6CAB, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
mượt
U+2C5F1, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)phồn thể