Có 9 kết quả:

嗎 mạ罵 mạ鎷 mạ骂 mạ𣟭 mạ𥡗 mạ𥢂 mạ𨬈 mạ𫓟 mạ

1/9

mạ [ma, mắng, mỉa, mớ, mứa, mửa, mựa]

U+55CE, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăng mạ

Tự hình 1

Dị thể 3

mạ [, mắng, mựa]

U+7F75, tổng 15 nét, bộ võng 网 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhục mạ

Tự hình 2

Dị thể 4

mạ

U+93B7, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mạ vàng

Tự hình 2

Dị thể 1

mạ

U+9A82, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét), mã 馬 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhục mạ

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

mạ

U+237ED, tổng 20 nét, bộ mộc 木 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây mạ

Chữ gần giống 2

mạ []

U+25857, tổng 15 nét, bộ hoà 禾 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lúa mạ, mộng mạ

mạ

U+25882, tổng 16 nét, bộ hoà 禾 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lúa mạ, mộng mạ

mạ

U+28B08, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mạ vàng, mạ bạc

mạ

U+2B4DF, tổng 24 nét, bộ kim 金 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mạ vàng, mạ bạc