Có 9 kết quả:
嗎 mạ • 罵 mạ • 鎷 mạ • 骂 mạ • 𣟭 mạ • 𥡗 mạ • 𥢂 mạ • 𨬈 mạ • 𫓟 mạ
Từ điển Trần Văn Kiệm
lăng mạ
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhục mạ
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mạ vàng
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhục mạ
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cây mạ
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lúa mạ, mộng mạ
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lúa mạ, mộng mạ
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mạ vàng, mạ bạc
Bình luận 0