Có 12 kết quả:
眽 mạch • 脈 mạch • 脉 mạch • 衇 mạch • 覓 mạch • 覔 mạch • 貊 mạch • 陌 mạch • 霡 mạch • 驀 mạch • 麥 mạch • 麦 mạch
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhìn một mạch (nhìn chằm chằm)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
mạch máu; mạch nguồn
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
mạch máu; mạch nguồn
Tự hình 2
Dị thể 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
mạch máu; động mạch, tĩnh mạch
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
thọc mạch (tìm dò)
Tự hình 3
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
thọc mạch (tìm dò)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Đan mạch
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
mạch đường, đi từng mạch
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
mưa phùn, mưa bụi
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
mạch địa, mạch nhiên (không ngờ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
lúa mạch;kẹo mạch nha
Tự hình 5
Dị thể 1