Có 8 kết quả:
劢 mại • 卖 mại • 萬 mại • 蠆 mại • 賣 mại • 迈 mại • 邁 mại • 𫙽 mại
Từ điển Trần Văn Kiệm
mại tiến (bước qua)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thương mại; mại quốc
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vạn (10 nghìn)
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cá mại (tép mại)
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thương mại
Tự hình 3
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mại tiến (bước qua)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mại tiến (bước qua)
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0