Có 10 kết quả:
偭 mạn • 僈 mạn • 墁 mạn • 嫚 mạn • 幔 mạn • 慢 mạn • 漫 mạn • 蔓 mạn • 謾 mạn • 𫇞 mạn
Từ điển Trần Văn Kiệm
mạn quy việt củ (cử động trái phép)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
mạn quy việt củ (cử động trái phép)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mạn tường (quét vôi)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khinh mạn, mạn phép
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
mạn trướng (mành rủ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mạn mạn (dần dần); mạn thuyết (nói chậm lại); khinh mạn
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
mạn ngược; mạn xuôi
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chè mạn
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nói mạn (lừa dối)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0