Có 5 kết quả:

命 mạng𠇮 mạng𦀴 mạng𦁸 mạng𦛿 mạng

1/5

mạng [mình, mạnh, mệnh, mịnh]

U+547D, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

mạng người

Tự hình 5

Dị thể 4

mạng [mệnh]

U+201EE, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bản mạng, mạng người

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

mạng [măng]

U+26034, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mạng nhện

Chữ gần giống 2

mạng

U+26078, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thêu mạng, mạng quần áo

Chữ gần giống 1

mạng [mang, màng]

U+266FF, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mạng sống

Chữ gần giống 2