1/3
mạnh [mình, mạng, mệnh, mịnh]
U+547D, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 4
Không hiện chữ?
mạnh
U+5B5F, tổng 8 nét, bộ tử 子 (+5 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 3
mạnh [mãnh]
U+731B, tổng 11 nét, bộ khuyển 犬 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Tự hình 3
Chữ gần giống 3