Có 8 kết quả:
冒 mạo • 媢 mạo • 帽 mạo • 瑁 mạo • 皃 mạo • 眊 mạo • 耄 mạo • 貌 mạo
Từ điển Viện Hán Nôm
mạo hiểm; mạo danh, mạo phạm
Tự hình 3
Dị thể 15
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mạo tật (ghen ghét)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
mũ mạo
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đại mạo (con đồi mồi)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tướng mạo, đạo mạo
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mắt lèm nhèm
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lão mạo (người già trên 80 tuổi)
Tự hình 2
Dị thể 13
Chữ gần giống 1
Bình luận 0