Có 3 kết quả:

䏜 mạp乏 mạp𦚖 mạp

1/3

mạp [mập, mọp]

U+43DC, tổng 7 nét, bộ nhục 肉 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mập mạp

mạp [bấp, mấp, mập, mặp, phúp, phạp, phập, phặp, phốp, phụp]

U+4E4F, tổng 4 nét, bộ triệt 丿 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mập mạp

Tự hình 4

Dị thể 5

mạp [bẫm, míp, móp, mập, mọp, mụp]

U+26696, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mập mạp

Chữ gần giống 1