Có 6 kết quả:

抹 mạt末 mạt沫 mạt秣 mạt茉 mạt𧉿 mạt

1/6

mạt

U+62B9, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mạt tường (trát hồ)

Tự hình 2

Dị thể 1

mạt [mượt, mất, mặt, mết, mệt]

U+672B, tổng 5 nét, bộ mộc 木 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

mạt kiếp

Tự hình 4

Dị thể 1

mạt [mát, mướt, mượt]

U+6CAB, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạch mạt (bọt trắng)

Tự hình 5

mạt

U+79E3, tổng 10 nét, bộ hoà 禾 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mạt (rơm cỏ cho cho loài vật ăn)

Tự hình 2

Dị thể 6

mạt

U+8309, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mạt lợi (hoa nhài)

Tự hình 2

Dị thể 1

mạt [mát]

U+2727F, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con mạt (kí sinh trùng)