Có 6 kết quả:
抹 mạt • 末 mạt • 沫 mạt • 秣 mạt • 茉 mạt • 𧉿 mạt
Từ điển Trần Văn Kiệm
mạt tường (trát hồ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mạt kiếp
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bạch mạt (bọt trắng)
Tự hình 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mạt (rơm cỏ cho cho loài vật ăn)
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mạt lợi (hoa nhài)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0