Có 1 kết quả:

買 mạy

1/1

mạy [mái, mãi, mải, mảy, mấy, mới, với]

U+8CB7, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhớ mạy

Tự hình 4

Dị thể 3

Bình luận 0