Có 4 kết quả:

皿 mảng莽 mảng𠻵 mảng𥮎 mảng

1/4

mảng [mãnh, mảnh, mịn]

U+76BF, tổng 5 nét, bộ mẫn 皿 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

mảng quên

Tự hình 5

Bình luận 0

mảng [mãng]

U+83BD, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mảng nghe

Tự hình 4

Dị thể 3

Bình luận 0

mảng [mắng, vẳng]

U+20EF5, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mảng nghe

Bình luận 0

mảng

U+25B8E, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mảng nghe

Bình luận 0