Có 5 kết quả:
皿 mảnh • 萌 mảnh • 𤗖 mảnh • 𥕊 mảnh • 𥯋 mảnh
Từ điển Hồ Lê
mảnh đất, mảnh vỡ
Tự hình 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
mỏng mảnh, thanh mảnh
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mảnh trăng
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0