Có 5 kết quả:

皿 mảnh萌 mảnh𤗖 mảnh𥕊 mảnh𥯋 mảnh

1/5

mảnh [mãnh, mảng, mịn]

U+76BF, tổng 5 nét, bộ mẫn 皿 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

mảnh đất, mảnh vỡ

Tự hình 5

mảnh [manh, mành, mánh]

U+840C, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mỏng mảnh, thanh mảnh

Tự hình 3

Dị thể 4

mảnh [vành]

U+245D6, tổng 12 nét, bộ phiến 片 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mảnh trăng

mảnh

U+2554A, tổng 14 nét, bộ thạch 石 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mảnh sành

mảnh [manh, mành, mánh, vành]

U+25BCB, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mỏng mảnh