Có 2 kết quả:

矛 mấu𥭏 mấu

1/2

mấu [mâu]

U+77DB, tổng 5 nét, bộ mâu 矛 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

mấu vào

Tự hình 4

Dị thể 9

mấu

U+25B4F, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mấu tre

Chữ gần giống 1