Có 5 kết quả:

免 mấy某 mấy貝 mấy買 mấy𫣿 mấy

1/5

mấy [miễn, mém, mến, mễm]

U+514D, tổng 7 nét, bộ nhân 儿 (+5 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

tôi mấy anh

Tự hình 6

Dị thể 4

mấy [mồi, mỗ, mới, với]

U+67D0, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mấy khi, mấy bữa, mấy lúc

Tự hình 4

Dị thể 2

mấy [buổi, bói, búi, bối, mới, vuối, với]

U+8C9D, tổng 7 nét, bộ bối 貝 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

mấy khi, mấy bữa, mấy lúc

Tự hình 5

Dị thể 3

mấy [mái, mãi, mạy, mải, mảy, mới, với]

U+8CB7, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

mấy đời

Tự hình 4

Dị thể 3

mấy

U+2B8FF, tổng 18 nét, bộ nhân 人 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mấy khi, mấy bữa, mấy lúc