Có 6 kết quả:

摱 mần珉 mần琘 mần緍 mần緡 mần𪡯 mần

1/6

mần [mượn]

U+6471, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mần mò; mần việc; tần mần

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

mần [mân]

U+73C9, tổng 9 nét, bộ ngọc 玉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mần mò; mần việc; tần mần

Tự hình 2

Dị thể 9

mần

U+7418, tổng 12 nét, bộ ngọc 玉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mần mò; mần việc; tần mần

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

mần [mân, mấn]

U+7DCD, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mần mò; mần việc; tần mần

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

mần [mân]

U+7DE1, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mần mò; mần việc; tần mần

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

mần

U+2A86F, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mần (hình tròn; trọn vẹn)