Có 6 kết quả:
摱 mần • 珉 mần • 琘 mần • 緍 mần • 緡 mần • 𪡯 mần
Từ điển Viện Hán Nôm
mần mò; mần việc; tần mần
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mần mò; mần việc; tần mần
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mần mò; mần việc; tần mần
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mần mò; mần việc; tần mần
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mần mò; mần việc; tần mần
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0