Có 2 kết quả:

敏 mẩn𢠨 mẩn

1/2

mẩn [mẫn, mắn]

U+654F, tổng 11 nét, bộ phác 攴 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mê mẩn

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

mẩn

U+22828, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mê mẩn