1/4
mẩy [mí]
U+2677A, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 3
Không hiện chữ?
mẩy
U+2828B, tổng 19 nét, bộ thân 身 (+12 nét)phồn thể
U+2AE4F, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 5
mẩy [may]
U+2B2FF, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)phồn thể