Có 4 kết quả:
𦝺 mẩy • 𨊋 mẩy • 𪹏 mẩy • 𫋿 mẩy
Từ điển Viện Hán Nôm
mẩy da mẩy thịt (béo tốt)
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mẩy (cháy)
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 5
Bình luận 0