Có 6 kết quả:

悯 mẫn愍 mẫn憫 mẫn敏 mẫn泯 mẫn鰵 mẫn

1/6

mẫn

U+60AF, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ưu thời mẫn thế

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

mẫn [thế]

U+610D, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cần mẫn

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

mẫn

U+61AB, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ưu thời mẫn thế

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

mẫn [mẩn, mắn]

U+654F, tổng 11 nét, bộ phác 攴 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

mẫn cán

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

mẫn [dẫn]

U+6CEF, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mẫn một (tiêu diệt hết)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

mẫn

U+9C35, tổng 22 nét, bộ ngư 魚 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá mẫn

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0