Có 6 kết quả:
悯 mẫn • 愍 mẫn • 憫 mẫn • 敏 mẫn • 泯 mẫn • 鰵 mẫn
Từ điển Trần Văn Kiệm
ưu thời mẫn thế
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cần mẫn
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ưu thời mẫn thế
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mẫn cán
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mẫn một (tiêu diệt hết)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0