Có 8 kết quả:

亩 mẫu卯 mẫu姆 mẫu拇 mẫu母 mẫu牡 mẫu畝 mẫu𤙩 mẫu

1/8

mẫu

U+4EA9, tổng 7 nét, bộ đầu 亠 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mẫu ruộng

Tự hình 2

Dị thể 15

mẫu [mão, méo, mẹo, mẻo]

U+536F, tổng 5 nét, bộ tiết 卩 (+3 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

mẫu mực

Tự hình 5

Dị thể 8

mẫu

U+59C6, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mẫu giáo

Tự hình 2

Dị thể 4

mẫu

U+62C7, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngón mấu (ngón tay (chân) cái)

Tự hình 4

Dị thể 2

mẫu [mẹ]

U+6BCD, tổng 5 nét, bộ vô 毋 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

tình mẫu tử

Tự hình 5

Dị thể 2

mẫu

U+7261, tổng 7 nét, bộ ngưu 牛 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cây mẫu đơn

Tự hình 5

Dị thể 3

mẫu [mẩu]

U+755D, tổng 10 nét, bộ điền 田 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

mẫu ruộng

Tự hình 4

Dị thể 13

mẫu

U+24669, tổng 11 nét, bộ ngưu 牛 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mẫu (giống đực)

Tự hình 1

Chữ gần giống 12