Có 8 kết quả:
亩 mẫu • 卯 mẫu • 姆 mẫu • 拇 mẫu • 母 mẫu • 牡 mẫu • 畝 mẫu • 𤙩 mẫu
Từ điển Trần Văn Kiệm
mẫu ruộng
Tự hình 2
Dị thể 15
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
mẫu mực
Tự hình 5
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mẫu giáo
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngón mấu (ngón tay (chân) cái)
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tình mẫu tử
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cây mẫu đơn
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
mẫu ruộng
Tự hình 4
Dị thể 13
Bình luận 0