Có 5 kết quả:

䏜 mập乏 mập𥄫 mập𦚖 mập𩶟 mập

1/5

mập [mạp, mọp]

U+43DC, tổng 7 nét, bộ nhục 肉 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

béo mập

mập [bấp, mạp, mấp, mặp, phúp, phạp, phập, phặp, phốp, phụp]

U+4E4F, tổng 4 nét, bộ triệt 丿 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

béo mập

Tự hình 4

Dị thể 5

mập [gấp, ngấp]

U+2512B, tổng 8 nét, bộ mục 目 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mập mờ

mập [bẫm, míp, móp, mạp, mọp, mụp]

U+26696, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

béo mập

Chữ gần giống 1

mập [bướp, bớp]

U+29D9F, tổng 15 nét, bộ ngư 魚 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá mập