Có 8 kết quả:

宓 mật密 mật蜜 mật謐 mật谧 mật𦟽 mật𦢉 mật𬖵 mật

1/8

mật

U+5B93, tổng 8 nét, bộ miên 宀 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bí mật

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

mật [mất]

U+5BC6, tổng 11 nét, bộ miên 宀 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bí mật

Tự hình 4

Dị thể 11

Bình luận 0

mật [mất, mứt]

U+871C, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mật ong

Tự hình 4

Dị thể 8

Bình luận 0

mật

U+8B10, tổng 17 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mật (yên lặng, tĩnh mịch)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

mật

U+8C27, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mật (yên lặng, tĩnh mịch)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

mật

U+267FD, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gan mật

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

mật

U+26889, tổng 18 nét, bộ nhục 肉 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mật gấu

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

mật

U+2C5B5, tổng 17 nét, bộ mễ 米 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mật ngọt

Bình luận 0