Có 14 kết quả:

冇 mậu懋 mậu戊 mậu楙 mậu瞀 mậu繆 mậu缪 mậu茂 mậu荗 mậu袤 mậu謬 mậu谬 mậu貿 mậu贸 mậu

1/14

mậu

U+5187, tổng 4 nét, bộ nhất 一 (+3 nét), quynh 冂 (+2 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mậu (không có)

Tự hình 1

mậu

U+61CB, tổng 17 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mậu (ân cần sốt sắng)

Tự hình 4

Dị thể 5

mậu [mồ]

U+620A, tổng 5 nét, bộ qua 戈 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

giáp, ất, bính, đinh, mậu, kỉ, canh, tân, nhâm, quý (thập can)

Tự hình 8

mậu

U+6959, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mậu (tươi tốt)

Tự hình 2

Dị thể 4

mậu

U+7780, tổng 14 nét, bộ mục 目 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mậu (xem không rõ; tinh thần hoảng loạn)

Tự hình 2

Dị thể 3

mậu

U+7E46, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù mậu

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

mậu

U+7F2A, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù mậu

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

mậu [ngồng]

U+8302, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mậu tài

Tự hình 3

mậu

U+8357, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mậu tài

Tự hình 1

mậu

U+88A4, tổng 11 nét, bộ y 衣 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quảng mậu thiên lí (cảnh đất đai dài rộng)

Tự hình 2

Dị thể 2

mậu

U+8B2C, tổng 18 nét, bộ ngôn 言 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mậu ngộ, mậu luận (sai lầm)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

mậu

U+8C2C, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mậu ngộ, mậu luận (sai lầm)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

mậu

U+8CBF, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mậu dịch

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

mậu

U+8D38, tổng 9 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mậu dịch

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1