Có 14 kết quả:
冇 mậu • 懋 mậu • 戊 mậu • 楙 mậu • 瞀 mậu • 繆 mậu • 缪 mậu • 茂 mậu • 荗 mậu • 袤 mậu • 謬 mậu • 谬 mậu • 貿 mậu • 贸 mậu
Từ điển Trần Văn Kiệm
mậu (không có)
Tự hình 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
mậu (ân cần sốt sắng)
Tự hình 4
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
giáp, ất, bính, đinh, mậu, kỉ, canh, tân, nhâm, quý (thập can)
Tự hình 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
mậu (tươi tốt)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
mậu (xem không rõ; tinh thần hoảng loạn)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
trù mậu
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
trù mậu
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Từ điển Viện Hán Nôm
mậu tài
Tự hình 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
quảng mậu thiên lí (cảnh đất đai dài rộng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
mậu ngộ, mậu luận (sai lầm)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
mậu ngộ, mậu luận (sai lầm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Từ điển Viện Hán Nôm
mậu dịch
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 1