Có 4 kết quả:

𩻐 mắm𪊅 mắm𫑾 mắm𬸴 mắm

1/4

mắm [mặm]

U+29ED0, tổng 22 nét, bộ ngư 魚 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mắm muối, nước mắm

mắm

U+2A285, tổng 24 nét, bộ lỗ 鹵 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mắm muối, nước mắm

Chữ gần giống 3

mắm

U+2B47E, tổng 20 nét, bộ dậu 酉 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mắm tương

mắm

U+2CE34, tổng 24 nét, bộ lỗ 鹵 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mắm muối