Có 4 kết quả:

慢 mắn敏 mắn𪪉 mắn𬩩 mắn

1/4

mắn [mạn]

U+6162, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mau mắn

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

mắn [mẩn, mẫn]

U+654F, tổng 11 nét, bộ phác 攴 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

may mắn

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

mắn

U+2AA89, tổng 19 nét, bộ can 干 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

may mắn

Bình luận 0

mắn

U+2CA69, tổng 17 nét, bộ sước 辵 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

may mắn

Bình luận 0