Có 4 kết quả:
嗎 mắng • 罵 mắng • 駡 mắng • 𠻵 mắng
Từ điển Trần Văn Kiệm
mắng nhiếc
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
mắng nhiếc
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mắng nhiếc
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0