1/3
mằn [man, máng, mạn, mẳn, mặn, mớn]
U+6F2B, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
mằn [mặn]
U+2A27D, tổng 22 nét, bộ lỗ 鹵 (+11 nét)phồn thể
mằn
U+2BF7A, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)phồn thể