Có 8 kết quả:

䘃 mặc嚜 mặc墨 mặc袙 mặc默 mặc𧞾 mặc𬉵 mặc𬡶 mặc

1/8

mặc [mực]

U+4603, tổng 21 nét, bộ trùng 虫 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cá mực

Tự hình 1

Dị thể 1

mặc [mút]

U+569C, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mặc kệ

Tự hình 1

mặc [mức, mực]

U+58A8, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét), hắc 黑 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tranh thuỷ mặc

Tự hình 4

Dị thể 2

mặc

U+8899, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

mặc áo

Tự hình 1

Dị thể 1

mặc [mắc]

U+9ED8, tổng 16 nét, bộ hắc 黑 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

trầm mặc

Tự hình 3

Dị thể 6

mặc [mực]

U+277BE, tổng 21 nét, bộ y 衣 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặc áo, may mặc

mặc

U+2C275, tổng 7 nét, bộ đại 大 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trầm mặc

mặc

U+2C876, tổng 19 nét, bộ y 衣 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mặc áo; mặc kệ