Có 7 kết quả:

墁 mặn漫 mặn𠼦 mặn𨗮 mặn𨢥 mặn𪉽 mặn𪉾 mặn

1/7

mặn [mạn]

U+5881, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đất mặn

Tự hình 2

Dị thể 4

mặn [man, máng, mạn, mằn, mẳn, mớn]

U+6F2B, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nước mặn

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

mặn [mướn, mượn]

U+20F26, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mặn mà

Tự hình 1

mặn

U+285EE, tổng 16 nét, bộ sước 辵 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển phổ thông

vị mặn

Tự hình 1

Dị thể 1

mặn

U+288A5, tổng 18 nét, bộ dậu 酉 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vị mặn

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

mặn [mằn]

U+2A27D, tổng 22 nét, bộ lỗ 鹵 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặn mà

mặn

U+2A27E, tổng 22 nét, bộ lỗ 鹵 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặn mà