Có 7 kết quả:

末 mặt牧 mặt𩈘 mặt𫆴 mặt𫖀 mặt𬰠 mặt𬰢 mặt

1/7

mặt [mượt, mạt, mất, mết, mệt]

U+672B, tổng 5 nét, bộ mộc 木 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

mặt mày, bề mặt

Tự hình 4

Dị thể 1

mặt [mục]

U+7267, tổng 8 nét, bộ ngưu 牛 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mặt mày, bề mặt

Tự hình 5

Dị thể 1

mặt

U+29218, tổng 14 nét, bộ diện 面 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặt mày, bề mặt

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

mặt

U+2B1B4, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mặt trăng

mặt

U+2B580, tổng 14 nét, bộ diện 面 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mặt mày, bề mặt

Chữ gần giống 6

mặt

U+2CC20, tổng 14 nét, bộ diện 面 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mặt mày, bề mặt

mặt

U+2CC22, tổng 20 nét, bộ diện 面 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mặt mày, bề mặt