Có 7 kết quả:
末 mặt • 牧 mặt • 𩈘 mặt • 𫆴 mặt • 𫖀 mặt • 𬰠 mặt • 𬰢 mặt
Từ điển Trần Văn Kiệm
mặt mày, bề mặt
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mặt mày, bề mặt
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mặt mày, bề mặt
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mặt mày, bề mặt
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mặt mày, bề mặt
Bình luận 0