1/2
mẹ [mệ]
U+5A84, tổng 12 nét, bộ nữ 女 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
mẹ [mẫu]
U+6BCD, tổng 5 nét, bộ vô 毋 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 2