Có 2 kết quả:

篾 mẹt𥬎 mẹt

1/2

mẹt [giá, miết, miệt, vạt]

U+7BFE, tổng 17 nét, bộ trúc 竹 (+11 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái mẹt (đồ làm bằng tre trúc); mặt mẹt

Tự hình 2

Dị thể 5

mẹt

U+25B0E, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái mẹt (đồ làm bằng tre trúc)