Có 10 kết quả:

渼 mẻ美 mẻ𠝫 mẻ𠸍 mẻ𡎤 mẻ𢱒 mẻ𥖺 mẻ𥻙 mẻ𫖿 mẻ𫰤 mẻ

1/10

mẻ

U+6E3C, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mát mẻ

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

mẻ [, mỉ]

U+7F8E, tổng 9 nét, bộ dương 羊 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mát mẻ; mới mẻ

Tự hình 5

Dị thể 6

mẻ

U+2076B, tổng 11 nét, bộ đao 刀 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sứt mẻ

Chữ gần giống 1

mẻ [, mẽ, mỉa]

U+20E0D, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

một mẻ

Tự hình 1

Dị thể 1

mẻ

U+213A4, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

một mẻ lưới

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

mẻ

U+22C52, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh cho một mẻ

Chữ gần giống 5

mẻ

U+255BA, tổng 19 nét, bộ thạch 石 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sứt mẻ

mẻ

U+25ED9, tổng 15 nét, bộ mễ 米 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mẻ (giấm bỗng)

Chữ gần giống 6

mẻ

U+2B5BF, tổng 13 nét, bộ phong 風 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mát mẻ; mới mẻ

mẻ

U+2BC24, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mẻ (giấm bỗng)