Có 10 kết quả:
渼 mẻ • 美 mẻ • 𠝫 mẻ • 𠸍 mẻ • 𡎤 mẻ • 𢱒 mẻ • 𥖺 mẻ • 𥻙 mẻ • 𫖿 mẻ • 𫰤 mẻ
Từ điển Viện Hán Nôm
mát mẻ
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mát mẻ; mới mẻ
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sứt mẻ
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
một mẻ
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
một mẻ lưới
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đánh cho một mẻ
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mẻ (giấm bỗng)
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mát mẻ; mới mẻ
Bình luận 0