Có 2 kết quả:

瑪 mẽ𠸍 mẽ

1/2

mẽ []

U+746A, tổng 14 nét, bộ ngọc 玉 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoe mẽ

Tự hình 1

Dị thể 2

mẽ [, mẻ, mỉa]

U+20E0D, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mùi mẽ

Tự hình 1

Dị thể 1